Danh sách Danh_sách_tôn_giáo_Việt_Nam_xếp_theo_dân_số_và_giới_tính

STTTên Tôn GiáoTổng (người)Nam (người)Nữ (người)
Cả nước13.162.3396.344.7086.791.171
1Công giáo5.866.1692.861.9602.974.209
2Phật giáo4.606.5432.165.5292.441.014
3Tin Lành1.260.558630.500630.088
5Hòa Hảo983.079491.099491.980
6Đạo Mẫu71.56838.12542.286
7Hồi giáo70.39434.66036.274
8Bà-la-môn64.54734.47133.076
9Tứ Ân Hiếu Nghĩa30.41615.19215.224
10Cơ đốc Phục lâm11.8305.7626.068
11Mormon4.2812.1782.103
12Bửu Sơn Kỳ Hương2.9751.5421.433
13Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam2.3061.0801.226
14Bahá'í giáo2.1531.0891.064
15Hiếu Nghĩa Tà Lơn401213188
16Minh Sư Đạo260112148
17Minh Lý Đạo19388105
Nguồn: Tổng cuc thống kê Việt Nam[1]